bảo toàn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bảo toàn+ verb
- To keep intact, to keep whole
- bảo toàn lực lượng
to keep one's strength intact
- bảo toàn danh dự
to keep one's honour whole
- định luật bảo toàn và chuyển hoá năng lượng
the law of conservation and transformation of energy
- bảo toàn lực lượng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bảo toàn"
Lượt xem: 637